MSĐT
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
MSSV
|
TÊN SINH VIÊN
|
GV HƯỚNG DẪN
|
SV 2013-79
|
Xây dựng bộ mẫu đàm thoại Tiếng Anh chuyên ngành May
|
10109022
10109032
10109060
|
Nguyễn Thị Tứ Nhi
Trần Thiện Tài
Trần Khánh Linh
|
Th.S Hồ Thị Thục Khanh
|
SV 2013-81
|
Phân tích và tổng hợp một số kỷ xảo trong thiết kế mẫu rập.
|
09109052
09109051
|
Phạm Thị Cẩm Thúy
Trương Thị Thu Thủy
|
Th.S. Trần Thị Cẩm Tú
|
SV 2013-82
|
Nghiên cứu và đề xuất hệ cỡ số đồng phục áo Blouse cho nữ sinh viên Khoa CNM&TT
|
11109072
11109065
11109107
|
Nguyễn Thị Hồng Tâm
Trịnh Thị Hoàng Oanh
Phan Thị Thanh Tú
|
Th.S Phùng Thị Bích Dung
|
SV2014-12
|
Thẻ học từ vựng Tiếng Anh - flashcard- chuyên ngành thời trang
|
11123005
11123052
11123060
|
Đoàn Thị Phương Dung
Cao Trần Hoài Trâm
Đào Thị Phương Vy
|
ThS. Nguyễn Thị Luyên
|
SV2018-28
|
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chi số sợi đến chất lượng của sợi chỉ
|
16109166
16109208
16109152
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
Đỗ Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Lệ Mỹ
|
ThS. Tạ Vũ Thục Oanh
|
SV2018-30
|
Thiết kế bộ hình ảnh minh họa chuyên ngành công nghệ may
|
15109036
15109002
15109010
15109045
15109054
|
Huỳnh Thị Quỳnh Lê Nguyễn Ngân Anh Nguyễn Thị Kim Hảo
Trần Thanh Thư
Đặng Tú Vân
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Bạch
|
SV2018-31
|
Nghiên cứu và cải tiến chương trình đào tạo của chuyên nghành công nghệ may tại trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật theo yêu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp may hiện nay
|
15109029
15109024
15109044
|
Lê Thị Huỳnh Như Nguyễn Thanh Ngân Nguyễn Anh Thư
|
TS. Nguyễn Ngọc Châu
|
SV2018-32
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nhuộm vải từ thiên nhiên và đề xuất giải pháp khắc phục
|
15109003
15109009
15109034
15109006
|
Nguyễn Mai Hoàng Anh Nguyễn Thị Thúy Hải Nguyễn Huỳnh Thảo Quyên
Nguyễn Huỳnh Anh Duy
|
TS. Nguyễn Tuấn Anh
|
SV2018-33
|
Nghiên cứu và biên tập video hướng dẫn quy trinh lắp ráp hoàn chỉnh sản phẩm cho sinh viên trong môn Thực hành Thiết kế trang phục nữ cơ bản
|
15109056
15109032
15109013
|
Lê Ngọc Yến
Trần Thị Kiều Phương Trần Minh Hoàng
|
ThS. Phùng Thị Bích Dung
|
SV2018-34
|
Nghiên cứu và thực hiện cải tiến các thao tác ngành may
|
15109016
15109028
15109041
15109186
|
Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trần Uyển Nhi Châu Cẩm Thơ
Nguyễn Diệp Thanh Tuyền
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy
|
SV2018-35
|
Nghiên cứu phương pháp nhuộm vải jean bằng các loại thuốc nhuộm thảo mộc có sẵn ở Việt Nam
|
15109015
15109025
15109031
|
Nguyễn Thị Hương
Trần Kim Ngọc
Phạm Ngọc Phóng
|
TS. Nguyễn Tuấn Anh
|
SV2018-36
|
Thiết kế phần mềm Từ điển Anh văn chuyên ngành May trên điện thoại
|
15109043
15109012
15109027
15145175
15110044
|
Huỳnh Nguyễn Anh Thư Nguyễn Thị Như Hoàng Lê Thị Xuân Nhi
Trần Hữu Mạnh Tùng Vương Văn Hậu
|
TS. Nguyễn Tuấn Anh
|
SV2018-37
|
Nghiên cứu cấu trúc - tính chất vải Denim
|
15109051
15109057
15109023
15109048
|
Thi Lê Ngọc Bảo Trân Nguyễn Thị Hoàng Yến Hoàng Thị Thanh Nga Hoàng Thu Trang
|
ThS. Phạm Thị Hà
|
SV2018-41
|
Đề xuất giải pháp nâng cao kiến thức và kỹ năng cho sinh viên ngành may Trường ĐH SPKT TpHCM nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng nhân sự của doanh nghiệp
|
15109017
15109022
15109007
15109021
|
Bùi Thị Mỹ Linh
Phan Thị Lệ Mỹ
Hà Thị Ngân Giang
Nguyễn Thị Thùy Dương Lê Ngọc Mụi
|
ThS. Nguyễn Ngọc Châu
|
SV2018-49
|
Nghiên cứu hệ thống cỡ số trang phục bé gái từ 4-6 tuổi tại trường mầm non ánh sao
|
15109030
15109047
15109033
15109040
15109055
|
Đặng Thị Kim Oanh Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Võ Kiều Bảo Phương
Võ Thị Kim Thoa
Võ Thị Mỹ Vân
|
ThS. Phùng Thị Bích Dung
|